Có 2 kết quả:

萨蒂 sà dì ㄙㄚˋ ㄉㄧˋ薩蒂 sà dì ㄙㄚˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sati (illegal Hindu practice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sati (illegal Hindu practice)

Bình luận 0